Quá trình học tập:
Cơ sở giáo dục, thành phố | Cấp học | Ngành học | Thời gian |
---|---|---|---|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SYDNEY - ÚC
|
Tiến sĩ
|
|
2011-2016
|
Cơ sở giáo dục, thành phố | Cấp học | Ngành học | Thời gian |
---|---|---|---|
Victoria University, Melbourne, Australia
|
Thạc sĩ
|
Program in Educational Sciences and Education
Education science
|
2001-2003
|
Cơ sở giáo dục, thành phố | Cấp học | Thời gian |
---|---|---|
Đại học Sư Phạm Huế
|
Cử nhân/kĩ sư
|
1992-1997
|
Chứng chỉ:
Môn học | Cấp học | Năm |
---|---|---|
Giao tiếp và lãnh đạo
|
Chứng chỉ
|
2012
|
Môn học | Cấp học | Năm |
---|---|---|
Khởi nghiệp
|
Chứng chỉ
|
2012
|
Môn học | Cấp học | Năm |
---|---|---|
Thương mại hóa nghiên cứu
|
Chứng chỉ
|
2013
|
Môn học | Cấp học | Năm |
---|---|---|
Quản lý dự án
|
Chứng chỉ
|
2013
|
Môn học | Cấp học | Năm |
---|---|---|
Giảng dạy Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
|
Chứng chỉ
|
2016
|
Môn học | Cấp học | Năm |
---|---|---|
Giảng dạy theo phương pháp mới USAID COMET
|
Chứng chỉ
|
2017
|
Môn học | Cấp học | Năm |
---|---|---|
Tư duy phản biện và sáng tạo
|
Chứng chỉ
|
2011
|
Quá trình làm việc:
Công ty/Tổ chức | Vị trí công việc | Loại | Thời gian |
---|---|---|---|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP HUẾ
|
TRƯỞNG KHOA
|
Toàn phần
|
2009-2018
|
Công ty/Tổ chức | Vị trí công việc | Loại | Thời gian |
---|---|---|---|
Đại học Phú Xuân
|
Giảng viên
|
Toàn phần
|
2008-2009
|