Thành tích:
hatte noch keinen erfolg
Quá trình học tập:
Cơ sở giáo dục, thành phố | Ngành học | Tóm tắt |
---|---|---|
spiral
|
|
ich habe keine erfolge gehabt und bin alleine bitte folgt mir
|
Chứng chỉ:
Cấp học |
---|
meine noten 6 5 4 4 4 3 3 2 2
|
Quá trình làm việc:
Loại | Thời gian |
---|---|
Không áp dụng
|
2014-present
|